Giới thiệu
Ung thư phổi di căn n.ã.o là một căn bệnh nguy hiểm, thường gây ra mất mạng trong vòng một năm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tình trạng và phương pháp điều trị, thời gian sống có thể kéo dài. Trên thực tế, di căn n.ã.o là một trong những điểm nguy hiểm nhất mà tế bào ung thư phổi có thể lan tới, đe dọa tính mạng của bệnh nhân.
Ảnh hưởng của di căn n.ã.o đến tuổi thọ
Theo một nghiên cứu của Đại học McMaster (Canada), di căn n.ã.o xảy ra phổ biến nhất trong giai đoạn cuối của ung thư phổi. Người bệnh ung thư phổi di căn n.ã.o thường chỉ sống được dưới một năm. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót.
Triệu chứng và tác động của di căn n.ã.o
Triệu chứng của di căn n.ã.o có thể thay đổi tùy thuộc vào loại ung thư phổi và vị trí của khối u trong n.ã.o. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm nhức đầu, buồn nôn và nôn mửa, co giật cơ, khó nói, co thắt cơ, mất mùi hoặc mất vị, mệt mỏi và yếu cơ, khó giữ thăng bằng, và nhìn mờ. Khối u cũng có thể gây áp lực lên hộp sọ và mô n.ã.o, gây ra các triệu chứng về thần kinh.
Phương pháp điều trị
Ung thư phổi di căn n.ã.o hiện không có phương pháp chữa trị hoàn toàn. Mục tiêu của việc điều trị là giảm đau, kiểm soát triệu chứng và tăng thời gian sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể sống lâu hơn nhờ vào việc nhắm mục tiêu đột biến gene. Ví dụ, liệu pháp nhắm mục tiêu đột biến gene ALK (anaplastic lymphoma kinase) có thể kéo dài thời gian sống của người bệnh ung thư phổi di căn n.ã.o lên khoảng 6,8 năm.
Sự kết hợp giữa hóa trị và xạ trị
Trong điều trị ung thư phổi di căn n.ã.o, việc sử dụng hóa trị một mình không hiệu quả do sự hiện diện của hàng rào máu n.ã.o. Do đó, hóa trị thường chỉ giúp giảm kích thước khối u trong phổi và ngăn chặn sự lây lan đến n.ã.o. Tuy nhiên, khi kết hợp hóa trị với xạ trị, khả năng kiểm soát bệnh và sống sót của bệnh nhân có thể cải thiện.
Xạ trị toàn bộ n.ã.o và phẫu thuật
Trong một số trường hợp, khi di căn n.ã.o nghiêm trọng hoặc có nguy cơ bị đột quỵ, bác sĩ có thể đề nghị xạ trị toàn bộ n.ã.o. Phương pháp này có thể cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống chung của bệnh nhân ung thư phổi di căn n.ã.o. Tuy nhiên, xạ trị toàn bộ n.ã.o có thể gây ra một số tác dụng phụ như mất trí nhớ, phát ban da, mệt mỏi, buồn nôn và nôn mửa, giảm thính lực và co giật.
Ngoài ra, phẫu thuật cũng là một phương pháp điều trị cho di căn n.ã.o nếu chỉ có ít hơn 3 khối u, tế bào ung thư tăng trưởng chậm và không có dấu hiệu của ung thư khác. Quá trình phẫu thuật này có thể loại bỏ hoàn toàn hoặc một phần khối u để giảm bớt triệu chứng.
Ung thư phổi di căn màng n.ã.o
Ung thư phổi di căn màng n.ã.o là một biến chứng muộn của ung thư phổi. Bệnh xảy ra khi tế bào ung thư xâm lấn dịch n.ã.o tủy. Ung thư phổi di căn màng n.ã.o thường gây ra triệu chứng thần kinh và có tỷ lệ sống sót trung bình chỉ từ 6-8 tuần. Tuy nhiên, các phương pháp mới đưa hóa chất trực tiếp vào dịch n.ã.o tủy có thể cải thiện tỷ lệ sống sót từ 3-9 tháng.
Kết luận
Ung thư phổi di căn n.ã.o là một căn bệnh nguy hiểm và tỷ lệ sống sót thường rất thấp. Tuy nhiên, việc điều trị sớm và áp dụng các phương pháp như nhắm mục tiêu đột biến gene hoặc xạ trị toàn bộ n.ã.o có thể cải thiện tình trạng và thời gian sống của bệnh nhân. Điều quan trọng là tìm hiểu và tư vấn với bác sĩ chuyên khoa để có phương án điều trị phù hợp.
Phụ đề ảnh: “Người ung thư phổi di căn n.ã.o chỉ có thể sống trong vòng 1 năm. Ảnh: Freepik”
Nguồn: Tin Hành Lang